|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nếm mùi
![](img/dict/02C013DD.png) | [nếm mùi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to taste; to experience | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa | | They have tasted defeat but have not changed |
Taste [of] Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa They have tasted defeat but have not changed
|
|
|
|